DANH SÁCH THÔN ĐBKK HOÀN THÀNH MỤC TIÊU CHƯƠNG TRÌNH 135 NĂM 2015 VÀ THUỘC DIỆN ĐẦU TƯ CHƯƠNG TRÌNH 135 NĂM 2016
(Căn cứ Quyết định số:
74/QĐ-UBDT ngày
29/02/2016 và 75/QĐ-UBDT
ngày 29/02/2016
của Bộ trưởng, Chủ nhiệm Ủy ban Dân tộc)
STT
|
TỈNH / THÀNH PHỐ
|
SỐ THÔN HOÀN THÀNH MỤC TIÊU CỦA CT135 NĂM 2015
(xem chi tiết tại đây)
|
SỐ THÔN THUỘC
DIỆN ĐẦU TƯ CỦA CT135 NĂM 2016
(xem chi tiết tại đây)
|
CẢ NƯỚC
|
372
|
3.424
|
I
|
ĐỒNG BẰNG
SÔNG HỒNG
|
25 |
64 |
1
|
Tỉnh Vĩnh Phúc
|
07 |
03 |
2
|
Thành Phố Hà Nội
|
|
17 |
3
|
Tỉnh
Quảng Ninh
|
18 |
07 |
4 |
Tỉnh Hải Dương
|
|
01 |
5
|
Tỉnh
Ninh Bình
|
|
36 |
II
|
TRUNG DU VÀ MIỀN NÚI PHÍA BẮC
|
181 |
1.760 |
1
|
Tỉnh Hà Giang
|
06 |
89 |
2
|
Tỉnh Cao Bằng
|
02 |
98 |
3
|
Tỉnh Bắc Kạn
|
01 |
56 |
4
|
Tỉnh Tuyên Quang
|
31 |
234 |
5
|
Tỉnh Lào Cai
|
15 |
116 |
6
|
Tỉnh Yên Bái
|
08 |
233 |
7
|
Tỉnh Thái Nguyên
|
58 |
46 |
8
|
Tỉnh Lạng Sơn
|
01 |
123 |
9
|
Tỉnh Bắc Giang
|
|
94 |
10
|
Tỉnh Phú Thọ
|
24 |
208 |
11
|
Tỉnh Điện Biên
|
01 |
21 |
12
|
Tỉnh Lai Châu
|
24 |
52 |
13
|
Tỉnh Sơn La
|
08 |
274 |
14
|
Tỉnh Hòa Bình
|
02 |
117 |
III
|
BẮC TRUNG BỘ VÀ DUYÊN HẢI MIỀN TRUNG
|
57 |
794 |
1
|
Tỉnh
Thanh Hóa
|
04 |
195 |
2
|
Tỉnh
Nghệ An
|
25 |
237 |
3
|
Tỉnh Hà
Tĩnh
|
16 |
78 |
4
|
Tỉnh
Quảng Bình
|
|
27 |
5
|
Tỉnh
Thừa Thiên - Huế
|
|
19 |
6
|
Tỉnh
Quảng Nam
|
03 |
41 |
7
|
Tỉnh
Quảng Ngãi
|
|
46 |
8
|
Tỉnh
Bình Định
|
|
47 |
9
|
Tỉnh
Phú Yên
|
07 |
30 |
10
|
Tỉnh
Khánh Hòa
|
|
08 |
11
|
Tỉnh
Ninh Thuận
|
|
18 |
12
|
Tỉnh
Bình Thuận
|
|
21 |
13
|
Tỉnh
Quảng Trị
|
02 |
27 |
IV
|
TÂY NGUYÊN
|
52 |
554 |
1
|
Tỉnh Kon Tum
|
11 |
50 |
2
|
Tỉnh Gia Lai
|
14 |
245 |
3
|
Tỉnh Đắk Lắk
|
02 |
141 |
4
|
Tỉnh Đắk Nông
|
|
52 |
5
|
Tỉnh Lâm Đồng
|
25 |
66 |
V
|
ĐÔNG NAM BỘ
|
05 |
45 |
1
|
Tỉnh Bình Phước
|
05 |
32 |
2
|
Tỉnh Đồng Nai
|
|
02 |
3
|
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
|
|
11 |
VI
|
ĐỒNG BẰNG SÔNG CỬU LONG
|
52 |
206 |
1
|
Tỉnh Trà Vinh
|
12 |
37 |
2
|
Tỉnh Vĩnh Long
|
|
06 |
3
|
Tỉnh An Giang
|
|
07 |
4
|
Tỉnh Kiên Giang
|
02 |
09 |
5 |
Thành Phố Cần Thơ
|
|
02 |
6
|
Tỉnh Hậu Giang
|
|
12 |
7
|
Tỉnh Sóc Trăng
|
29 |
71 |
8
|
Tỉnh Bạc Liêu
|
04 |
25 |
9
|
Tỉnh Cà mau
|
05 |
37 |