DANH SÁCH THÔN ĐẶC BIỆT KHÓ KHĂN VÙNG DÂN TỘC VÀ MIỀN NÚI GIAI ĐOẠN 2012-2015

(Căn cứ Quyết định số: 447/QĐ-UBDT ngày 19/09/2013; 601/QĐ-UBDT ngày 29/10/2015;

68/QĐ-UBDT ngày 19/03/2014; 73/QĐ-UBDT ngày 29/02/2016 của Bộ trưởng, Chủ nhiệm Ủy ban Dân tộc)

STT

TỈNH / THÀNH PHỐ
(Xem chi tiết tại đây)

SỐ XÃ KV I

SỐ XÃ KV II

SỐ XÃ KV III

SỐ THÔN ĐBKK

CẢ NƯỚC

1940 1272 2047 18392

 I

 ĐỒNG BẰNG SÔNG HỒNG

188 38 29 230

1

Tỉnh Vĩnh Phúc

39

1

0

10

2

Thành Phố Hà Nội

5 7 2 26
3

Tỉnh Quảng Ninh

83 08 22 130
4

Tỉnh Hải Dương

11 1 0 1
5

Thành Phố Hải Phòng

14 0 0 0
6

Tỉnh Ninh Bình

36 21 5 63

II

TRUNG DU VÀ MIỀN NÚI PHÍA BẮC

693 582 1135 11263
1

Tỉnh Hà Giang

26 28 141 1239
2

Tỉnh Cao Bằng

23 48 128 1047
3

Tỉnh Bắc Kạn

45 27 50 408
4

Tỉnh Tuyên Quang

38 49 54 761
5

Tỉnh Lào Cai

29 23 112 1103
6

Tỉnh Yên Bái

48 60 72 790
7

Tỉnh Thái Nguyên

41 37 47 598
8

Tỉnh Lạng Sơn

76 59 91 838
9

Tỉnh Bắc Giang

126 26 36 369
10

Tỉnh Phú Thọ

82 76 60 687
11

Tỉnh Điện Biên

24 10 96 877
12

Tỉnh Lai Châu

11 22 75 647
13

Tỉnh Sơn La

50 55 99 1341
14

Tỉnh Hòa Bình

74 62 74 558

III

BẮC TRUNG BỘ VÀ DUYÊN HẢI MIỀN TRUNG

358 305 552 4218
1

Tỉnh Thanh Hóa

42 66 115 939
2

Tỉnh Nghệ An

92 59 101 1188
3

Tỉnh Hà Tĩnh

25 34 48 380
4

Tỉnh Quảng Bình

10 10 44 293
5

Tỉnh Thừa Thiên - Huế

22 16 10 67
6

Tỉnh Quảng Nam

21 18 84 463
7

Tỉnh Quảng Ngãi

8 21 54 305
8

Tỉnh Bình Định

13 14 26 188
9

Tỉnh Phú Yên

10 17 18 108
10

Tỉnh Khánh Hòa

31 17 5 15
11

Tỉnh Ninh Thuận

15 7 15 74
12

Tỉnh Bình Thuận

58 12 10 36
13

Tỉnh Quảng Trị

11 14 22 162

IV

TÂY NGUYÊN

291 205 231 1967
1

Tỉnh Kon Tum

26 19 57 426
2

Tỉnh Gia Lai

80 69 73 664
3

Tỉnh Đắk Lắk

84 56 44 431
4

Tỉnh Đắk Nông

17 28 26 235
5

Tỉnh Lâm Đồng

84 33 31 211

V

ĐÔNG NAM BỘ

209 24 12 92
1

Tỉnh Bình Phước

79 19 9 69
2

Tỉnh Đồng Nai

87 0 0 2
3

Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

22 5 3 21

VI

ĐỒNG BẰNG SÔNG CỬU LONG

201 118 55 622
1

Tỉnh Trà Vinh

21 21 22 144
2

Tỉnh Vĩnh Long

6 4 1 11
3

Tỉnh An Giang

28 8 2 13
4

Tỉnh Kiên Giang

56 10 4 21
5

Thành Phố Cần Thơ

0 1 0 2
6

Tỉnh Hậu Giang

22 8 4 30
7

Tỉnh Sóc Trăng

31 31 36 240
8

Tỉnh Bạc Liêu

4 14 8 68
9

Tỉnh Cà mau

33 21 11 93

DANH MỤC ĐỊA BÀN XÃ THUỘC BA KHU VỰC, THÔN ĐBKK GIAI ĐOẠN 2012-2015 (Xem thêm tại đây)

 In bài viết
Văn bản điều hành